Từ Ứng dụng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ứng dụng

🏅 Vị trí 16: cho 'U'

Bản dịch tiếng Anh: application; to apply Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'u' bao gồm: uể oải, ưu tú, ủi. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 30 từ bắt đầu bằng chữ cái 'u'. 'ứng dụng' (tổng cộng 8 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , d, g, n, ụ, ứ. Các từ Tiếng Việt ưu đãi, ủy quyền, u ám được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'u'. Tần suất cao của 'ứng dụng' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ứng dụng' vào TOP 20 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'u'.

#9

#11 Ứa

#16 Ứng dụng

#19 Ứ đọng

#20 Ứng xử

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ứ (10)

N

#14 Nội

#15 Nông

#16 Nhu cầu

#17 Nấu

#18 Nắm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#14 Gồm

#15 Giao

#16 Giải

#17 Giới

#18 Giọng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

D

#44 Duyệt

N

#19 Nỗ lực

#20 Nấm

#21 Nâng

#22 Nụ

#23 Nốt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#19 Gần đây

#20 Gây

#21 Gần như

#22 Giận

#23 Ghét

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)